Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
refractory pot


noun
a small porous bowl made of bone ash used in assaying to separate precious metals from e.g. lead
Syn:
bone-ash cup, cupel
Hypernyms:
vessel


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.